Tỷ giá hối đoái ARS/HKD 0.0064758 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0065 HKD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0064 HKD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0063 HKD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0063 HKD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0062 HKD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0062 HKD |
ARS | HKD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.61 |
500 | 3.23 |
1000 | 6.47 |
HKD | ARS |
1 | 154.42 |
5 | 772.1 |
10 | 1544.2 |
20 | 3088.41 |
50 | 7721.02 |
100 | 15442.05 |
250 | 38605.12 |
500 | 77210.25 |
1000 | 154420.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.