Tỷ giá hối đoái ARS/HKD 0.0057129 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0057 HKD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0057 HKD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0056 HKD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0055 HKD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0055 HKD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0054 HKD |
ARS | HKD |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.85 |
1000 | 5.71 |
HKD | ARS |
1 | 175.04 |
5 | 875.21 |
10 | 1750.42 |
20 | 3500.85 |
50 | 8752.14 |
100 | 17504.28 |
250 | 43760.71 |
500 | 87521.42 |
1000 | 175042.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.