Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0043 ILS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0043 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0042 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0042 ILS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0042 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0041 ILS |
ARS | ILS |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.16 |
1000 | 4.33 |
ILS | ARS |
1 | 230.83 |
5 | 1154.19 |
10 | 2308.38 |
20 | 4616.76 |
50 | 11541.91 |
100 | 23083.82 |
250 | 57709.55 |
500 | 115419.11 |
1000 | 230838.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.