Tỷ giá hối đoái ARS/ILS 0.0029693 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0030 ILS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0029 ILS |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0029 ILS |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0029 ILS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0029 ILS |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0028 ILS |
ARS | ILS |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.48 |
1000 | 2.96 |
ILS | ARS |
1 | 336.77 |
5 | 1683.89 |
10 | 3367.78 |
20 | 6735.56 |
50 | 16838.91 |
100 | 33677.82 |
250 | 84194.55 |
500 | 168389.11 |
1000 | 336778.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.