Tỷ giá hối đoái ARS/IMP 0.00050321 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00050 IMP |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00050 IMP |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00049 IMP |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00049 IMP |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00048 IMP |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00048 IMP |
| ARS | IMP |
| 1 | 0.00050 |
| 5 | 0.0025 |
| 10 | 0.0050 |
| 20 | 0.010 |
| 50 | 0.025 |
| 100 | 0.050 |
| 250 | 0.13 |
| 500 | 0.25 |
| 1000 | 0.50 |
| IMP | ARS |
| 1 | 1987.22 |
| 5 | 9936.12 |
| 10 | 19872.24 |
| 20 | 39744.48 |
| 50 | 99361.2 |
| 100 | 198722.4 |
| 250 | 496806.01 |
| 500 | 993612.03 |
| 1000 | 1987224.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.