Chuyển đổi Peso Argentina sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ARS sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ARS đến KHR

Chuyển đổi Peso Argentina (ARS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ARS - Peso Argentinaselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái ARS/KHR 3.81 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ars-to-khr?amount=1

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where ARS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Argentina với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệARSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 ARS0.0 ARS3.81 KHR
1%1 ARS0.010 ARS3.77 KHR
2%1 ARS0.020 ARS3.74 KHR
3%1 ARS0.030 ARS3.7 KHR
4%1 ARS0.040 ARS3.66 KHR
5%1 ARS0.050 ARS3.62 KHR

Chuyển đổi Peso Argentina thành Riel Campuchia

ARSKHR
13.81
519.08
1038.16
2076.33
50190.84
100381.68
250954.21
5001908.42
10003816.84

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Peso Argentina

KHRARS
10.26
51.3
102.61
205.23
5013.09
10026.19
25065.49
500130.99
1000261.99

Thông tin thêm về ARS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ