Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00035 KWD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00035 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00035 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00034 KWD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00034 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00033 KWD |
ARS | KWD |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0071 |
50 | 0.018 |
100 | 0.035 |
250 | 0.088 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.35 |
KWD | ARS |
1 | 2836.84 |
5 | 14184.22 |
10 | 28368.44 |
20 | 56736.88 |
50 | 141842.21 |
100 | 283684.43 |
250 | 709211.07 |
500 | 1418422.15 |
1000 | 2836844.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.