Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | LUNA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | NaN LUNA |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | NaN LUNA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | NaN LUNA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | NaN LUNA |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | NaN LUNA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | NaN LUNA |
ARS | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LUNA | ARS |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc LUNA ( Terra ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.