Tỷ giá hối đoái ARS/MAD 0.0061938 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MAD |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0062 MAD |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0061 MAD |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0061 MAD |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0060 MAD |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0059 MAD |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0059 MAD |
| ARS | MAD |
| 1 | 0.0062 |
| 5 | 0.031 |
| 10 | 0.062 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.31 |
| 100 | 0.62 |
| 250 | 1.54 |
| 500 | 3.09 |
| 1000 | 6.19 |
| MAD | ARS |
| 1 | 161.45 |
| 5 | 807.26 |
| 10 | 1614.53 |
| 20 | 3229.06 |
| 50 | 8072.65 |
| 100 | 16145.3 |
| 250 | 40363.25 |
| 500 | 80726.51 |
| 1000 | 161453.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.