Tỷ giá hối đoái ARS/MDL 0.014582 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.015 MDL |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.014 MDL |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.014 MDL |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.014 MDL |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.014 MDL |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.014 MDL |
ARS | MDL |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.64 |
500 | 7.29 |
1000 | 14.58 |
MDL | ARS |
1 | 68.57 |
5 | 342.88 |
10 | 685.76 |
20 | 1371.52 |
50 | 3428.8 |
100 | 6857.61 |
250 | 17144.03 |
500 | 34288.07 |
1000 | 68576.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.