Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.021 MDL |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.020 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.020 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.020 MDL |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.020 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.020 MDL |
ARS | MDL |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.15 |
500 | 10.3 |
1000 | 20.61 |
MDL | ARS |
1 | 48.51 |
5 | 242.56 |
10 | 485.13 |
20 | 970.27 |
50 | 2425.68 |
100 | 4851.37 |
250 | 12128.44 |
500 | 24256.89 |
1000 | 48513.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.