Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0093 MOP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0092 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0091 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0090 MOP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0089 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0088 MOP |
ARS | MOP |
1 | 0.0093 |
5 | 0.046 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.46 |
100 | 0.93 |
250 | 2.31 |
500 | 4.63 |
1000 | 9.27 |
MOP | ARS |
1 | 107.83 |
5 | 539.16 |
10 | 1078.32 |
20 | 2156.65 |
50 | 5391.63 |
100 | 10783.27 |
250 | 26958.19 |
500 | 53916.38 |
1000 | 107832.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.