Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.015 MVR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.015 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.015 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.015 MVR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.015 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.015 MVR |
ARS | MVR |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.54 |
250 | 3.85 |
500 | 7.7 |
1000 | 15.4 |
MVR | ARS |
1 | 64.92 |
5 | 324.61 |
10 | 649.23 |
20 | 1298.46 |
50 | 3246.15 |
100 | 6492.3 |
250 | 16230.76 |
500 | 32461.52 |
1000 | 64923.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.