Tỷ giá hối đoái ARS/NAD 0.015780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.016 NAD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.016 NAD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.015 NAD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.015 NAD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.015 NAD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.015 NAD |
ARS | NAD |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.94 |
500 | 7.88 |
1000 | 15.77 |
NAD | ARS |
1 | 63.37 |
5 | 316.86 |
10 | 633.73 |
20 | 1267.46 |
50 | 3168.66 |
100 | 6337.32 |
250 | 15843.3 |
500 | 31686.61 |
1000 | 63373.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.