Tỷ giá hối đoái ARS/NAD 0.017273 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.017 NAD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.017 NAD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.017 NAD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.017 NAD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.017 NAD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.016 NAD |
ARS | NAD |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.86 |
100 | 1.72 |
250 | 4.31 |
500 | 8.63 |
1000 | 17.27 |
NAD | ARS |
1 | 57.89 |
5 | 289.47 |
10 | 578.94 |
20 | 1157.88 |
50 | 2894.71 |
100 | 5789.42 |
250 | 14473.56 |
500 | 28947.13 |
1000 | 57894.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.