Tỷ giá hối đoái ARS/NAD 0.014069 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.014 NAD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.014 NAD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.014 NAD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.014 NAD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.014 NAD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.013 NAD |
ARS | NAD |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.51 |
500 | 7.03 |
1000 | 14.06 |
NAD | ARS |
1 | 71.07 |
5 | 355.39 |
10 | 710.79 |
20 | 1421.59 |
50 | 3553.99 |
100 | 7107.98 |
250 | 17769.95 |
500 | 35539.9 |
1000 | 71079.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.