Tỷ giá hối đoái ARS/NAD 0.013348 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.013 NAD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.013 NAD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.013 NAD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.013 NAD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.013 NAD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.013 NAD |
ARS | NAD |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.33 |
250 | 3.33 |
500 | 6.67 |
1000 | 13.34 |
NAD | ARS |
1 | 74.91 |
5 | 374.58 |
10 | 749.16 |
20 | 1498.32 |
50 | 3745.81 |
100 | 7491.63 |
250 | 18729.08 |
500 | 37458.17 |
1000 | 74916.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.