Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0019 NZD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0019 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0019 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0019 NZD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0018 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0018 NZD |
ARS | NZD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.92 |
NZD | ARS |
1 | 520.4 |
5 | 2602.02 |
10 | 5204.04 |
20 | 10408.09 |
50 | 26020.24 |
100 | 52040.49 |
250 | 130101.22 |
500 | 260202.45 |
1000 | 520404.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.