Tỷ giá hối đoái ARS/NZD 0.0016448 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0016 NZD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0016 NZD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0016 NZD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0016 NZD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0016 NZD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0016 NZD |
ARS | NZD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.64 |
NZD | ARS |
1 | 607.97 |
5 | 3039.86 |
10 | 6079.72 |
20 | 12159.45 |
50 | 30398.64 |
100 | 60797.28 |
250 | 151993.22 |
500 | 303986.44 |
1000 | 607972.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.