Tỷ giá hối đoái ARS/OMR 0.00036109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00036 OMR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00036 OMR |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00035 OMR |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00035 OMR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00035 OMR |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00034 OMR |
ARS | OMR |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.090 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
OMR | ARS |
1 | 2769.42 |
5 | 13847.1 |
10 | 27694.2 |
20 | 55388.41 |
50 | 138471.04 |
100 | 276942.09 |
250 | 692355.23 |
500 | 1384710.47 |
1000 | 2769420.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.