Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0012 PAB |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0012 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0011 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0011 PAB |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0011 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0011 PAB |
ARS | PAB |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.16 |
PAB | ARS |
1 | 857.87 |
5 | 4289.36 |
10 | 8578.73 |
20 | 17157.46 |
50 | 42893.67 |
100 | 85787.34 |
250 | 214468.35 |
500 | 428936.7 |
1000 | 857873.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.