Tỷ giá hối đoái ARS/PGK 0.0031936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0032 PGK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0032 PGK |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0031 PGK |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0031 PGK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0031 PGK |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0030 PGK |
ARS | PGK |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.59 |
1000 | 3.19 |
PGK | ARS |
1 | 313.12 |
5 | 1565.61 |
10 | 3131.23 |
20 | 6262.47 |
50 | 15656.19 |
100 | 31312.39 |
250 | 78280.99 |
500 | 156561.99 |
1000 | 313123.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.