Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0040 PLN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0040 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0040 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0039 PLN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0039 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0038 PLN |
ARS | PLN |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.01 |
500 | 2.02 |
1000 | 4.04 |
PLN | ARS |
1 | 247.51 |
5 | 1237.58 |
10 | 2475.16 |
20 | 4950.32 |
50 | 12375.82 |
100 | 24751.64 |
250 | 61879.1 |
500 | 123758.21 |
1000 | 247516.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.