Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0042 QAR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0041 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0041 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0040 QAR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0040 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0040 QAR |
ARS | QAR |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.08 |
1000 | 4.16 |
QAR | ARS |
1 | 239.99 |
5 | 1199.99 |
10 | 2399.99 |
20 | 4799.98 |
50 | 11999.95 |
100 | 23999.9 |
250 | 59999.75 |
500 | 119999.5 |
1000 | 239999.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.