Tỷ giá hối đoái ARS/RSD 0.071972 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | RSD |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.072 RSD |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.071 RSD |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.071 RSD |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.070 RSD |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.069 RSD |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.068 RSD |
| ARS | RSD |
| 1 | 0.072 |
| 5 | 0.36 |
| 10 | 0.72 |
| 20 | 1.43 |
| 50 | 3.59 |
| 100 | 7.19 |
| 250 | 17.99 |
| 500 | 35.98 |
| 1000 | 71.97 |
| RSD | ARS |
| 1 | 13.89 |
| 5 | 69.47 |
| 10 | 138.94 |
| 20 | 277.88 |
| 50 | 694.71 |
| 100 | 1389.43 |
| 250 | 3473.58 |
| 500 | 6947.16 |
| 1000 | 13894.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.