Tỷ giá hối đoái ARS/SCR 0.0094229 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0094 SCR |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0093 SCR |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0092 SCR |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0091 SCR |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0090 SCR |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0090 SCR |
| ARS | SCR |
| 1 | 0.0094 |
| 5 | 0.047 |
| 10 | 0.094 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.47 |
| 100 | 0.94 |
| 250 | 2.35 |
| 500 | 4.71 |
| 1000 | 9.42 |
| SCR | ARS |
| 1 | 106.12 |
| 5 | 530.61 |
| 10 | 1061.23 |
| 20 | 2122.47 |
| 50 | 5306.19 |
| 100 | 10612.39 |
| 250 | 26530.98 |
| 500 | 53061.96 |
| 1000 | 106123.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.