Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0014 SHP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0014 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0014 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0014 SHP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0014 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0014 SHP |
ARS | SHP |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.44 |
SHP | ARS |
1 | 691.55 |
5 | 3457.77 |
10 | 6915.54 |
20 | 13831.09 |
50 | 34577.73 |
100 | 69155.47 |
250 | 172888.69 |
500 | 345777.39 |
1000 | 691554.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.