Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.035 SRD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.035 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.034 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.034 SRD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.034 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.033 SRD |
ARS | SRD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.74 |
500 | 17.48 |
1000 | 34.97 |
SRD | ARS |
1 | 28.59 |
5 | 142.97 |
10 | 285.94 |
20 | 571.89 |
50 | 1429.73 |
100 | 2859.47 |
250 | 7148.69 |
500 | 14297.38 |
1000 | 28594.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.