Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.013 TJS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.012 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.012 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.012 TJS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.012 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.012 TJS |
ARS | TJS |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.25 |
250 | 3.12 |
500 | 6.25 |
1000 | 12.5 |
TJS | ARS |
1 | 79.94 |
5 | 399.71 |
10 | 799.43 |
20 | 1598.87 |
50 | 3997.18 |
100 | 7994.36 |
250 | 19985.91 |
500 | 39971.82 |
1000 | 79943.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.