Tỷ giá hối đoái ARS/TJS 0.0090547 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0091 TJS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0090 TJS |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0089 TJS |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0088 TJS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0087 TJS |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0086 TJS |
ARS | TJS |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.26 |
500 | 4.52 |
1000 | 9.05 |
TJS | ARS |
1 | 110.43 |
5 | 552.19 |
10 | 1104.39 |
20 | 2208.79 |
50 | 5521.99 |
100 | 11043.98 |
250 | 27609.95 |
500 | 55219.9 |
1000 | 110439.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.