Tỷ giá hối đoái ARS/TJS 0.0071796 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0072 TJS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0071 TJS |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0070 TJS |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0070 TJS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0069 TJS |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0068 TJS |
ARS | TJS |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.58 |
1000 | 7.17 |
TJS | ARS |
1 | 139.28 |
5 | 696.41 |
10 | 1392.83 |
20 | 2785.66 |
50 | 6964.15 |
100 | 13928.31 |
250 | 34820.78 |
500 | 69641.57 |
1000 | 139283.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.