Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.011 TJS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.011 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.010 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.010 TJS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.010 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.010 TJS |
ARS | TJS |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.65 |
500 | 5.3 |
1000 | 10.6 |
TJS | ARS |
1 | 94.27 |
5 | 471.36 |
10 | 942.72 |
20 | 1885.45 |
50 | 4713.63 |
100 | 9427.26 |
250 | 23568.15 |
500 | 47136.31 |
1000 | 94272.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.