Tỷ giá hối đoái ARS/TJS 0.0078969 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0079 TJS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0078 TJS |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0077 TJS |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0077 TJS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0076 TJS |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0075 TJS |
ARS | TJS |
1 | 0.0079 |
5 | 0.039 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.79 |
250 | 1.97 |
500 | 3.94 |
1000 | 7.89 |
TJS | ARS |
1 | 126.63 |
5 | 633.16 |
10 | 1266.32 |
20 | 2532.64 |
50 | 6331.61 |
100 | 12663.22 |
250 | 31658.05 |
500 | 63316.1 |
1000 | 126632.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.