Tỷ giá hối đoái ARS/TJS 0.010221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.010 TJS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.010 TJS |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.010 TJS |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0099 TJS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0098 TJS |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0097 TJS |
ARS | TJS |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.55 |
500 | 5.11 |
1000 | 10.22 |
TJS | ARS |
1 | 97.84 |
5 | 489.2 |
10 | 978.41 |
20 | 1956.83 |
50 | 4892.09 |
100 | 9784.19 |
250 | 24460.47 |
500 | 48920.95 |
1000 | 97841.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.