Tỷ giá hối đoái ARS/TJS 0.0062304 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0062 TJS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0062 TJS |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0061 TJS |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0060 TJS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0060 TJS |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0059 TJS |
ARS | TJS |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.55 |
500 | 3.11 |
1000 | 6.23 |
TJS | ARS |
1 | 160.5 |
5 | 802.51 |
10 | 1605.03 |
20 | 3210.06 |
50 | 8025.15 |
100 | 16050.31 |
250 | 40125.78 |
500 | 80251.57 |
1000 | 160503.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.