Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0035 TMT |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0034 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0034 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0034 TMT |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0033 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0033 TMT |
ARS | TMT |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.86 |
500 | 1.72 |
1000 | 3.45 |
TMT | ARS |
1 | 289.06 |
5 | 1445.32 |
10 | 2890.64 |
20 | 5781.29 |
50 | 14453.22 |
100 | 28906.45 |
250 | 72266.13 |
500 | 144532.27 |
1000 | 289064.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.