Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0011 USD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0011 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0011 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0011 USD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0011 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0011 USD |
ARS | USD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.13 |
USD | ARS |
1 | 877.73 |
5 | 4388.67 |
10 | 8777.34 |
20 | 17554.69 |
50 | 43886.73 |
100 | 87773.46 |
250 | 219433.65 |
500 | 438867.31 |
1000 | 877734.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.