Tỷ giá hối đoái ARS/USD 0.00069408 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00069 USD |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00069 USD |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00068 USD |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00067 USD |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00067 USD |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00066 USD |
| ARS | USD |
| 1 | 0.00069 |
| 5 | 0.0035 |
| 10 | 0.0069 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.035 |
| 100 | 0.069 |
| 250 | 0.17 |
| 500 | 0.35 |
| 1000 | 0.69 |
| USD | ARS |
| 1 | 1440.75 |
| 5 | 7203.75 |
| 10 | 14407.5 |
| 20 | 28815 |
| 50 | 72037.52 |
| 100 | 144075.04 |
| 250 | 360187.6 |
| 500 | 720375.2 |
| 1000 | 1440750.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.