Tỷ giá hối đoái ARS/UYU 0.032100 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.032 UYU |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.032 UYU |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.031 UYU |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.031 UYU |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.031 UYU |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.030 UYU |
ARS | UYU |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.02 |
500 | 16.05 |
1000 | 32.1 |
UYU | ARS |
1 | 31.15 |
5 | 155.76 |
10 | 311.52 |
20 | 623.05 |
50 | 1557.63 |
100 | 3115.26 |
250 | 7788.15 |
500 | 15576.3 |
1000 | 31152.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.