Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.042 UYU |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.042 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.042 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.041 UYU |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.041 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.040 UYU |
ARS | UYU |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.24 |
250 | 10.61 |
500 | 21.22 |
1000 | 42.45 |
UYU | ARS |
1 | 23.55 |
5 | 117.77 |
10 | 235.55 |
20 | 471.11 |
50 | 1177.77 |
100 | 2355.55 |
250 | 5888.89 |
500 | 11777.78 |
1000 | 23555.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.