Valuta Ex Logo

ARS đến VEF

Chuyển đổi Peso Argentina (ARS) sang Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ARS - Peso Argentinaselect icon
$
VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ars-to-vef?amount=1

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

world mapcountries where ARS is usedcountries where VEF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Argentina với Bolívar Venezuela (2008–2018)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệARSPhí chuyển nhượngVEF
0%1 ARS0.0 ARSNaN VEF
1%1 ARS0.010 ARSNaN VEF
2%1 ARS0.020 ARSNaN VEF
3%1 ARS0.030 ARSNaN VEF
4%1 ARS0.040 ARSNaN VEF
5%1 ARS0.050 ARSNaN VEF

Chuyển đổi Peso Argentina thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

ARSVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Peso Argentina

VEFARS
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về ARS hoặc VEF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ