Valuta Ex Logo

ARS đến XAU

Chuyển đổi Peso Argentina (ARS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ARS - Peso Argentinaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái ARS/XAU 2.7156e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ars-to-xau?amount=1

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Argentina với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệARSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ARS0.0 ARS2.7e-7 XAU
1%1 ARS0.010 ARS2.7e-7 XAU
2%1 ARS0.020 ARS2.7e-7 XAU
3%1 ARS0.030 ARS2.6e-7 XAU
4%1 ARS0.040 ARS2.6e-7 XAU
5%1 ARS0.050 ARS2.6e-7 XAU

Chuyển đổi Peso Argentina thành Vàng

ARSXAU
12.7e-7
50.0000014
100.0000027
200.0000054
500.000014
1000.000027
2500.000068
5000.00014
10000.00027

Chuyển đổi Vàng thành Peso Argentina

XAUARS
13682361
518411805.01
1036823610.03
2073647220.06
50184118050.16
100368236100.32
250920590250.81
5001841180501.62
10003682361003.25

Thông tin thêm về ARS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ