Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0027 XCD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0027 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0026 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0026 XCD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0026 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0026 XCD |
ARS | XCD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.34 |
1000 | 2.69 |
XCD | ARS |
1 | 371.02 |
5 | 1855.14 |
10 | 3710.28 |
20 | 7420.56 |
50 | 18551.4 |
100 | 37102.8 |
250 | 92757 |
500 | 185514.01 |
1000 | 371028.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.