Valuta Ex Logo

ARS đến XCD

Chuyển đổi Peso Argentina (ARS) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ARS - Peso Argentinaselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ARS/XCD 0.0025376 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ars-to-xcd?amount=1

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where ARS is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Argentina với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệARSPhí chuyển nhượngXCD
0%1 ARS0.0 ARS0.0025 XCD
1%1 ARS0.010 ARS0.0025 XCD
2%1 ARS0.020 ARS0.0025 XCD
3%1 ARS0.030 ARS0.0025 XCD
4%1 ARS0.040 ARS0.0024 XCD
5%1 ARS0.050 ARS0.0024 XCD

Chuyển đổi Peso Argentina thành Đô la Đông Caribê

ARSXCD
10.0025
50.013
100.025
200.051
500.13
1000.25
2500.63
5001.26
10002.53

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Peso Argentina

XCDARS
1394.06
51970.33
103940.66
207881.32
5019703.32
10039406.64
25098516.61
500197033.22
1000394066.45

Thông tin thêm về ARS hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ