Tỷ giá hối đoái ARS/XCD 0.0023609 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0024 XCD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0023 XCD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0023 XCD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0023 XCD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0023 XCD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0022 XCD |
ARS | XCD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.36 |
XCD | ARS |
1 | 423.57 |
5 | 2117.87 |
10 | 4235.75 |
20 | 8471.51 |
50 | 21178.79 |
100 | 42357.58 |
250 | 105893.95 |
500 | 211787.91 |
1000 | 423575.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.