Valuta Ex Logo

ARS đến XTZ

Chuyển đổi Peso Argentina (ARS) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ARS - Peso Argentinaselect icon
$
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ars-to-xtz?amount=1

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Argentina với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệARSPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 ARS0.0 ARSNaN XTZ
1%1 ARS0.010 ARSNaN XTZ
2%1 ARS0.020 ARSNaN XTZ
3%1 ARS0.030 ARSNaN XTZ
4%1 ARS0.040 ARSNaN XTZ
5%1 ARS0.050 ARSNaN XTZ

Chuyển đổi Peso Argentina thành Tezon

ARSXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Peso Argentina

XTZARS
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về ARS hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ