Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.028 ZMW |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.027 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.027 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.027 ZMW |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.026 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.026 ZMW |
ARS | ZMW |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.75 |
250 | 6.87 |
500 | 13.75 |
1000 | 27.51 |
ZMW | ARS |
1 | 36.34 |
5 | 181.72 |
10 | 363.44 |
20 | 726.88 |
50 | 1817.21 |
100 | 3634.42 |
250 | 9086.05 |
500 | 18172.11 |
1000 | 36344.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.