Valuta Ex Logo

AUD đến ADA

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Cardano (ADA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
ADA - Cardanoselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-ada?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Cardano

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngADA
0%1 AUD0.0 AUDNaN ADA
1%1 AUD0.010 AUDNaN ADA
2%1 AUD0.020 AUDNaN ADA
3%1 AUD0.030 AUDNaN ADA
4%1 AUD0.040 AUDNaN ADA
5%1 AUD0.050 AUDNaN ADA

Chuyển đổi Đô la Australia thành Cardano

AUDADA
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Cardano thành Đô la Australia

ADAAUD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về AUD hoặc ADA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc ADA (Cardano), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ