Valuta Ex Logo

AUD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái AUD/BYR 12579.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-byr?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where AUD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 AUD0.0 AUD12579.27 BYR
1%1 AUD0.010 AUD12453.48 BYR
2%1 AUD0.020 AUD12327.69 BYR
3%1 AUD0.030 AUD12201.89 BYR
4%1 AUD0.040 AUD12076.1 BYR
5%1 AUD0.050 AUD11950.31 BYR

Chuyển đổi Đô la Australia thành Rúp Belarus (2000–2016)

AUDBYR
112579.27
562896.39
10125792.78
20251585.56
50628963.91
1001257927.83
2503144819.58
5006289639.16
100012579278.33

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Australia

BYRAUD
10.000079
50.00040
100.00079
200.0016
500.0040
1000.0079
2500.020
5000.040
10000.079

Thông tin thêm về AUD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ