Chuyển đổi Đô la Australia sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái AUD/BYR 12194.33 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-byr?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where AUD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 AUD0.0 AUD12194.33 BYR
1%1 AUD0.010 AUD12072.38 BYR
2%1 AUD0.020 AUD11950.44 BYR
3%1 AUD0.030 AUD11828.5 BYR
4%1 AUD0.040 AUD11706.55 BYR
5%1 AUD0.050 AUD11584.61 BYR

Chuyển đổi Đô la Australia thành Rúp Belarus (2000–2016)

AUDBYR
112194.33
560971.66
10121943.32
20243886.65
50609716.64
1001219433.28
2503048583.21
5006097166.43
100012194332.87

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Australia

BYRAUD
10.000082
50.00041
100.00082
200.0016
500.0041
1000.0082
2500.021
5000.041
10000.082

Thông tin thêm về AUD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ