Valuta Ex Logo

AUD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái AUD/BYR 12957.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-byr?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where AUD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 AUD0.0 AUD12957.36 BYR
1%1 AUD0.010 AUD12827.79 BYR
2%1 AUD0.020 AUD12698.21 BYR
3%1 AUD0.030 AUD12568.64 BYR
4%1 AUD0.040 AUD12439.07 BYR
5%1 AUD0.050 AUD12309.49 BYR

Chuyển đổi Đô la Australia thành Rúp Belarus (2000–2016)

AUDBYR
112957.36
564786.83
10129573.66
20259147.33
50647868.34
1001295736.69
2503239341.73
5006478683.47
100012957366.95

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Australia

BYRAUD
10.000077
50.00039
100.00077
200.0015
500.0039
1000.0077
2500.019
5000.039
10000.077

Thông tin thêm về AUD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ