Chuyển đổi Đô la Australia sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến DKK

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái AUD/DKK 4.46 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-dkk?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where AUD is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngDKK
0%1 AUD0.0 AUD4.46 DKK
1%1 AUD0.010 AUD4.41 DKK
2%1 AUD0.020 AUD4.37 DKK
3%1 AUD0.030 AUD4.32 DKK
4%1 AUD0.040 AUD4.28 DKK
5%1 AUD0.050 AUD4.24 DKK

Chuyển đổi Đô la Australia thành Krone Đan Mạch

AUDDKK
14.46
522.31
1044.63
2089.27
50223.19
100446.38
2501115.97
5002231.94
10004463.89

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đô la Australia

DKKAUD
10.22
51.12
102.24
204.48
5011.2
10022.4
25056
500112
1000224.01

Thông tin thêm về AUD hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ