Chuyển đổi Đô la Australia sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái AUD/GHS 9.54 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-ghs?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where AUD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 AUD0.0 AUD9.54 GHS
1%1 AUD0.010 AUD9.45 GHS
2%1 AUD0.020 AUD9.35 GHS
3%1 AUD0.030 AUD9.26 GHS
4%1 AUD0.040 AUD9.16 GHS
5%1 AUD0.050 AUD9.07 GHS

Chuyển đổi Đô la Australia thành Cedi Ghana

AUDGHS
19.54
547.74
1095.48
20190.96
50477.4
100954.8
2502387.01
5004774.03
10009548.07

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Australia

GHSAUD
10.10
50.52
101.04
202.09
505.23
10010.47
25026.18
50052.36
1000104.73

Thông tin thêm về AUD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ