Chuyển đổi Đô la Australia sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái AUD/ILS 2.25 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-ils?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where AUD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngILS
0%1 AUD0.0 AUD2.25 ILS
1%1 AUD0.010 AUD2.23 ILS
2%1 AUD0.020 AUD2.21 ILS
3%1 AUD0.030 AUD2.19 ILS
4%1 AUD0.040 AUD2.16 ILS
5%1 AUD0.050 AUD2.14 ILS

Chuyển đổi Đô la Australia thành Sheqel Israel mới

AUDILS
12.25
511.29
1022.59
2045.18
50112.95
100225.91
250564.79
5001129.59
10002259.18

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Australia

ILSAUD
10.44
52.21
104.42
208.85
5022.13
10044.26
250110.65
500221.31
1000442.63

Thông tin thêm về AUD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ