Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

AUD đến IQD

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ AUD
AUD - Đô la Australiaselect icon
$
Logo tiền tệ IQD
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái AUD/IQD 837.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-iqd?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where AUD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 AUD0.0 AUD837.41 IQD
1%1 AUD0.010 AUD829.03 IQD
2%1 AUD0.020 AUD820.66 IQD
3%1 AUD0.030 AUD812.29 IQD
4%1 AUD0.040 AUD803.91 IQD
5%1 AUD0.050 AUD795.54 IQD

Chuyển đổi Đô la Australia thành Dinar Iraq

AUDIQD
1837.41
54187.06
108374.12
2016748.25
5041870.64
10083741.29
250209353.23
500418706.46
1000837412.92

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Australia

IQDAUD
10.0012
50.0060
100.012
200.024
500.060
1000.12
2500.30
5000.60
10001.19

Thông tin thêm về AUD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ