Valuta Ex Logo

AUD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái AUD/ISK 84.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-isk?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where AUD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngISK
0%1 AUD0.0 AUD84.99 ISK
1%1 AUD0.010 AUD84.14 ISK
2%1 AUD0.020 AUD83.29 ISK
3%1 AUD0.030 AUD82.44 ISK
4%1 AUD0.040 AUD81.59 ISK
5%1 AUD0.050 AUD80.74 ISK

Chuyển đổi Đô la Australia thành Króna Iceland

AUDISK
184.99
5424.95
10849.9
201699.81
504249.52
1008499.05
25021247.62
50042495.25
100084990.51

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Australia

ISKAUD
10.012
50.059
100.12
200.24
500.59
1001.17
2502.94
5005.88
100011.76

Thông tin thêm về AUD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ