Valuta Ex Logo

AUD đến JPY

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái AUD/JPY 93.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-jpy?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where AUD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 AUD0.0 AUD93.15 JPY
1%1 AUD0.010 AUD92.22 JPY
2%1 AUD0.020 AUD91.29 JPY
3%1 AUD0.030 AUD90.36 JPY
4%1 AUD0.040 AUD89.43 JPY
5%1 AUD0.050 AUD88.5 JPY

Chuyển đổi Đô la Australia thành Yên Nhật

AUDJPY
193.15
5465.79
10931.59
201863.18
504657.95
1009315.9
25023289.77
50046579.54
100093159.09

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Australia

JPYAUD
10.011
50.054
100.11
200.21
500.54
1001.07
2502.68
5005.36
100010.73

Thông tin thêm về AUD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ