Valuta Ex Logo

AUD đến LAK

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái AUD/LAK 14011.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-lak?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where AUD is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngLAK
0%1 AUD0.0 AUD14011.38 LAK
1%1 AUD0.010 AUD13871.26 LAK
2%1 AUD0.020 AUD13731.15 LAK
3%1 AUD0.030 AUD13591.04 LAK
4%1 AUD0.040 AUD13450.92 LAK
5%1 AUD0.050 AUD13310.81 LAK

Chuyển đổi Đô la Australia thành Kip Lào

AUDLAK
114011.38
570056.91
10140113.82
20280227.65
50700569.12
1001401138.25
2503502845.63
5007005691.26
100014011382.52

Chuyển đổi Kip Lào thành Đô la Australia

LAKAUD
10.000071
50.00036
100.00071
200.0014
500.0036
1000.0071
2500.018
5000.036
10000.071

Thông tin thêm về AUD hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ