Valuta Ex Logo

AUD đến NGN

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái AUD/NGN 1018.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-ngn?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where AUD is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngNGN
0%1 AUD0.0 AUD1018.25 NGN
1%1 AUD0.010 AUD1008.07 NGN
2%1 AUD0.020 AUD997.89 NGN
3%1 AUD0.030 AUD987.7 NGN
4%1 AUD0.040 AUD977.52 NGN
5%1 AUD0.050 AUD967.34 NGN

Chuyển đổi Đô la Australia thành Naira Nigeria

AUDNGN
11018.25
55091.27
1010182.55
2020365.1
5050912.77
100101825.54
250254563.86
500509127.73
10001018255.46

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Đô la Australia

NGNAUD
10.00098
50.0049
100.0098
200.020
500.049
1000.098
2500.25
5000.49
10000.98

Thông tin thêm về AUD hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ