Chuyển đổi Đô la Australia sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AUD sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AUD đến PLN

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái AUD/PLN 2.5 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-pln?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where AUD is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngPLN
0%1 AUD0.0 AUD2.5 PLN
1%1 AUD0.010 AUD2.48 PLN
2%1 AUD0.020 AUD2.45 PLN
3%1 AUD0.030 AUD2.43 PLN
4%1 AUD0.040 AUD2.4 PLN
5%1 AUD0.050 AUD2.38 PLN

Chuyển đổi Đô la Australia thành Zloty Ba Lan

AUDPLN
12.5
512.54
1025.09
2050.19
50125.48
100250.97
250627.42
5001254.85
10002509.71

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Australia

PLNAUD
10.40
51.99
103.98
207.96
5019.92
10039.84
25099.61
500199.22
1000398.45

Thông tin thêm về AUD hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ