Valuta Ex Logo

AUD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái AUD/UAH 26.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-uah?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where AUD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 AUD0.0 AUD26.58 UAH
1%1 AUD0.010 AUD26.32 UAH
2%1 AUD0.020 AUD26.05 UAH
3%1 AUD0.030 AUD25.78 UAH
4%1 AUD0.040 AUD25.52 UAH
5%1 AUD0.050 AUD25.25 UAH

Chuyển đổi Đô la Australia thành Hryvnia Ukraina

AUDUAH
126.58
5132.93
10265.87
20531.74
501329.36
1002658.73
2506646.83
50013293.67
100026587.35

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Australia

UAHAUD
10.038
50.19
100.38
200.75
501.88
1003.76
2509.4
50018.8
100037.61

Thông tin thêm về AUD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ