Valuta Ex Logo

AUD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái AUD/UGX 2307.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-ugx?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where AUD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 AUD0.0 AUD2307.22 UGX
1%1 AUD0.010 AUD2284.14 UGX
2%1 AUD0.020 AUD2261.07 UGX
3%1 AUD0.030 AUD2238 UGX
4%1 AUD0.040 AUD2214.93 UGX
5%1 AUD0.050 AUD2191.85 UGX

Chuyển đổi Đô la Australia thành Shilling Uganda

AUDUGX
12307.22
511536.1
1023072.2
2046144.4
50115361.02
100230722.04
250576805.11
5001153610.22
10002307220.45

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Australia

UGXAUD
10.00043
50.0022
100.0043
200.0087
500.022
1000.043
2500.11
5000.22
10000.43

Thông tin thêm về AUD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ