Valuta Ex Logo

AUD đến UYU

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AUD/UYU 26.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-uyu?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where AUD is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngUYU
0%1 AUD0.0 AUD26.66 UYU
1%1 AUD0.010 AUD26.39 UYU
2%1 AUD0.020 AUD26.12 UYU
3%1 AUD0.030 AUD25.86 UYU
4%1 AUD0.040 AUD25.59 UYU
5%1 AUD0.050 AUD25.32 UYU

Chuyển đổi Đô la Australia thành Peso Uruguay

AUDUYU
126.66
5133.3
10266.61
20533.23
501333.09
1002666.19
2506665.47
50013330.95
100026661.9

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Đô la Australia

UYUAUD
10.038
50.19
100.38
200.75
501.87
1003.75
2509.37
50018.75
100037.5

Thông tin thêm về AUD hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ