Valuta Ex Logo

AUD đến WST

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Tala Samoa (WST) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
WST - Tala Samoaselect icon
T

Tỷ giá hối đoái AUD/WST 1.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-wst?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

world mapcountries where AUD is usedcountries where WST is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Tala Samoa

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngWST
0%1 AUD0.0 AUD1.78 WST
1%1 AUD0.010 AUD1.76 WST
2%1 AUD0.020 AUD1.74 WST
3%1 AUD0.030 AUD1.72 WST
4%1 AUD0.040 AUD1.7 WST
5%1 AUD0.050 AUD1.69 WST

Chuyển đổi Đô la Australia thành Tala Samoa

AUDWST
11.78
58.9
1017.8
2035.61
5089.02
100178.05
250445.14
500890.29
10001780.59

Chuyển đổi Tala Samoa thành Đô la Australia

WSTAUD
10.56
52.8
105.61
2011.23
5028.08
10056.16
250140.4
500280.8
1000561.6

Thông tin thêm về AUD hoặc WST

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ