Tỷ giá hối đoái AUD/XAG 0.011590 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AUD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 AUD | 0.0 AUD | 0.012 XAG |
| 1% | 1 AUD | 0.010 AUD | 0.011 XAG |
| 2% | 1 AUD | 0.020 AUD | 0.011 XAG |
| 3% | 1 AUD | 0.030 AUD | 0.011 XAG |
| 4% | 1 AUD | 0.040 AUD | 0.011 XAG |
| 5% | 1 AUD | 0.050 AUD | 0.011 XAG |
| AUD | XAG |
| 1 | 0.012 |
| 5 | 0.058 |
| 10 | 0.12 |
| 20 | 0.23 |
| 50 | 0.58 |
| 100 | 1.15 |
| 250 | 2.89 |
| 500 | 5.79 |
| 1000 | 11.59 |
| XAG | AUD |
| 1 | 86.27 |
| 5 | 431.39 |
| 10 | 862.78 |
| 20 | 1725.56 |
| 50 | 4313.91 |
| 100 | 8627.82 |
| 250 | 21569.57 |
| 500 | 43139.14 |
| 1000 | 86278.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.