Valuta Ex Logo

AUD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Australia (AUD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AUD - Đô la Australiaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái AUD/XAU 0.00021697 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/aud-to-xau?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Australia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAUDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 AUD0.0 AUD0.00022 XAU
1%1 AUD0.010 AUD0.00021 XAU
2%1 AUD0.020 AUD0.00021 XAU
3%1 AUD0.030 AUD0.00021 XAU
4%1 AUD0.040 AUD0.00021 XAU
5%1 AUD0.050 AUD0.00021 XAU

Chuyển đổi Đô la Australia thành Vàng

AUDXAU
10.00022
50.0011
100.0022
200.0043
500.011
1000.022
2500.054
5000.11
10000.22

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Australia

XAUAUD
14608.89
523044.45
1046088.91
2092177.82
50230444.55
100460889.11
2501152222.77
5002304445.55
10004608891.11

Thông tin thêm về AUD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD (Đô la Australia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ