Valuta Ex Logo

AWG đến AFN

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái AWG/AFN 40.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-afn?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where AWG is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngAFN
0%1 AWG0.0 AWG40.81 AFN
1%1 AWG0.010 AWG40.4 AFN
2%1 AWG0.020 AWG39.99 AFN
3%1 AWG0.030 AWG39.58 AFN
4%1 AWG0.040 AWG39.18 AFN
5%1 AWG0.050 AWG38.77 AFN

Chuyển đổi Florin Aruba thành Afghani Afghanistan

AWGAFN
140.81
5204.06
10408.13
20816.27
502040.69
1004081.39
25010203.49
50020406.99
100040813.99

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Florin Aruba

AFNAWG
10.025
50.12
100.25
200.49
501.22
1002.45
2506.12
50012.25
100024.5

Thông tin thêm về AWG hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ