Tỷ lệ | AWG | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AWG | 0.0 AWG | 1 ANG |
1% | 1 AWG | 0.010 AWG | 0.99 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AWG | 0.020 AWG | 0.98 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AWG | 0.030 AWG | 0.97 ANG |
4% | 1 AWG | 0.040 AWG | 0.96 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AWG | 0.050 AWG | 0.95 ANG |
AWG | ANG |
1 | 1 |
5 | 5 |
10 | 10.01 |
20 | 20.02 |
50 | 50.06 |
100 | 100.12 |
250 | 250.3 |
500 | 500.61 |
1000 | 1001.22 |
ANG | AWG |
1 | 1.0 |
5 | 4.99 |
10 | 9.98 |
20 | 19.97 |
50 | 49.93 |
100 | 99.87 |
250 | 249.69 |
500 | 499.38 |
1000 | 998.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG ( Florin Aruba ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.